Có 2 kết quả:
偶蹄类 ǒu tí lèi ㄛㄨˇ ㄊㄧˊ ㄌㄟˋ • 偶蹄類 ǒu tí lèi ㄛㄨˇ ㄊㄧˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Artiodactyla (even-toed ungulates, such as pigs, cows, giraffes etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Artiodactyla (even-toed ungulates, such as pigs, cows, giraffes etc)
Bình luận 0